🔍
Search:
GÁC BÚT
🌟
GÁC BÚT
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Động từ
-
1
다시는 글을 쓰지 않다.
1
GÁC BÚT:
Không viết bài nữa.
-
-
1
글을 마무리하고 그만 쓰다.
1
ĐẶT BÚT XUỐNG:
Kết thúc bài viết và thôi viết.
-
2
글을 짓거나 글씨를 쓰는 일을 그만두다.
2
GÁC BÚT:
Thôi việc viết chữ hay viết văn.
-
Danh từ
-
1
죽기 전에 마지막으로 쓴 글이나 글씨.
1
DI BÚT, BÚT TÍCH:
Bài viết hay nét chữ được viết lúc cuối cùng trước khi chết.
-
2
다시는 글을 쓰지 않음.
2
SỰ GÁC BÚT:
Việc không viết bài nữa.
-
-
1
글을 짓거나 글씨를 쓰는 일을 그만두다.
1
(BẺ GÃY BÚT, NÉM BÚT) GÁC BÚT:
Thôi việc viết chữ hay viết văn.